Tìm kiếm
a|b|c|
d|e|f|g|
h|i|j|k|
l|m|n|
o|p|r|s|
t|u|v|
w|x|y|z
Kết quả tìm kiếm
- Ability to pay / Khả năng chi trả
- Absorbed / Chi phí phải chịu; chi phí gián tiếp; tài khoản trung gian; sáp nhập; trung hòa
- Abusive Tax Shelter / Gian lận thuế
- Accelerated Depreciation / Khấu hao nhanh
- Account / Tài khoản
- Account Balance / Số dư tài khoản
- Account Executive / Nhân viên môi giới, giao dịch viên
- Account Reconciliation / Điều chỉnh tài khoản
- Accounts Payable / Các khoản phải trả
- Accounts Receivable / Các khoản phải thu
- Accounts Receivable Turnover / Vòng quay các khoản phải thu
- Account Statement / Báo cáo kế toán, sao kê tài khoản
- Accretion / Sự gia tăng, sự lớn dần lên, sự phát triển dần lên
- Accrual Basis / Kế toán (trên cơ sở) phát sinh
- Accrual Bonds / Trái phiếu tích lãi, trái phiếu dồn lãi
- Accrued Benefits / Phúc lợi tích luỹ
- Accrued Interest / Lãi tích luỹ (lãi gộp)
- Accrued Market Discount / Lợi nhuận tích lũy của trái phiếu chiết khấu
- Accumulated Dividend / Cổ tức tích lũy
- Accumulated Profit Tax / Thuế lợi tức tích luỹ
Chứng khoán phái sinh
Các video khácKiểm tra kiến thức nhanh
Để kiểm tra kiến thức của bạn về chứng khoán và TTCK, hãy tham gia cùng chúng tôi
Câu hỏi khảo sát
Bạn nhận thấy hiểu biết của mình về chứng khoán và đầu tư chứng khoán như thế nào?